Có 2 kết quả:

眼饞 yǎn chán ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ眼馋 yǎn chán ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) to envy

Từ điển Trung-Anh

(1) to covet
(2) to envy