Có 2 kết quả:
眼饞 yǎn chán ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ • 眼馋 yǎn chán ㄧㄢˇ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to covet
(2) to envy
(2) to envy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to covet
(2) to envy
(2) to envy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0